Có 2 kết quả:
不够 bù gòu ㄅㄨˋ ㄍㄡˋ • 不夠 bù gòu ㄅㄨˋ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not enough
(2) insufficient
(3) inadequate
(2) insufficient
(3) inadequate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không đủ
Từ điển Trung-Anh
(1) not enough
(2) insufficient
(3) inadequate
(2) insufficient
(3) inadequate
Bình luận 0